Tào (huyện)
Địa cấp thị | Hà Trạch |
---|---|
Mã bưu chính | 274400 |
• Tổng cộng | 1,410,000 (2.001) |
Tỉnh | Sơn Đông |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 716,1/km2 (1,855/mi2) |
Tào (huyện)
Địa cấp thị | Hà Trạch |
---|---|
Mã bưu chính | 274400 |
• Tổng cộng | 1,410,000 (2.001) |
Tỉnh | Sơn Đông |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 716,1/km2 (1,855/mi2) |
Thực đơn
Tào (huyện)Liên quan
Tào Tháo Tào Động tông Tào Phi Tào Chân Tào Thực Tào Duệ Tào Tuyết Cần Tào Ngụy Tào Khê tông Tào phớTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tào (huyện)